🌟 벤처 기업 (venture 企業)

1. 첨단의 신기술과 아이디어를 가지고 모험적인 경영을 하는 중소기업.

1. NHÀ ĐẦU TƯ MẠO HIỂM, CÔNG TY ĐẦU TƯ MẠO HIỂM: Doanh nghiệp vừa và nhỏ có ý tưởng cùng kỹ thuật tân tiến và kinh doanh mang tính mạo hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수 벤처 기업.
    Excellent venture company.
  • Google translate 벤처 기업 창업.
    Venture business start-up.
  • Google translate 벤처 기업을 육성하다.
    Fostering venture enterprises.
  • Google translate 벤처 기업을 키우다.
    Raise a venture company.
  • Google translate 벤처 창업이 최근 들어 부쩍 활기를 띠면서 벤처 기업이 한국 경제의 새로운 희망으로 떠오르고 있다.
    Venture start-ups have recently become more active, and venture companies are emerging as new hopes for the korean economy.
  • Google translate 인터넷 기술 분야에서 높은 주가를 기록하고 있는 그 회사는 처음에 작은 벤처 기업으로 시작했다.
    The company, which has a high share price in the field of internet technology, first started out as a small venture company.

벤처 기업: start-up,ベンチャーきぎょう【ベンチャー企業】,société de capital-risque,empresa de riesgo,شركة المغامرة,дэвшилтэт технелогийг хэрэгжүүлэгч компани,nhà đầu tư mạo hiểm, công ty đầu tư mạo hiểm,ธุรกิจเสี่ยงแต่สามารถทำกำไรได้, บริษัทร่วมทุน, ธุรกิจร่วมทุน,usaha ventura, bisnis ventura,венчурная компания; венчурное предприятие,风险企业,


📚 Variant: 벤쳐 기업

🗣️ 벤처 기업 (venture 企業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)